Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dòng châu
[dòng châu]
|
danh từ
(văn chương, từ cũ nghĩa cũ) Tears
After he'd said those words he shed more tears
Từ điển Việt - Việt
dòng châu
|
danh từ
nước mắt (từ văn học)
mi em ngoan dòng châu nhạt nhoà